Có 4 kết quả:

敛步 liǎn bù ㄌㄧㄢˇ ㄅㄨˋ斂步 liǎn bù ㄌㄧㄢˇ ㄅㄨˋ脸部 liǎn bù ㄌㄧㄢˇ ㄅㄨˋ臉部 liǎn bù ㄌㄧㄢˇ ㄅㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to restrain motion
(2) to check one's step

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to restrain motion
(2) to check one's step

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

face

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

face

Bình luận 0